Có 2 kết quả:
开始 kāi shǐ ㄎㄞ ㄕˇ • 開始 kāi shǐ ㄎㄞ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) beginning
(3) to start
(4) initial
(5) CL:個|个[ge4]
(2) beginning
(3) to start
(4) initial
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) beginning
(3) to start
(4) initial
(5) CL:個|个[ge4]
(2) beginning
(3) to start
(4) initial
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0