Có 2 kết quả:

开始 kāi shǐ ㄎㄞ ㄕˇ開始 kāi shǐ ㄎㄞ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin
(2) beginning
(3) to start
(4) initial
(5) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin
(2) beginning
(3) to start
(4) initial
(5) CL:個|个[ge4]